- Máy ly tâm đa năng để bàn dùng trong xét nghiệm y tế hàng ngày.
- Roto góc cố định (lên đến 24 ống) để phân tích hóa học các mẫu nước tiểu, máu và mẫu sinh học.
- Rotor văng đành cho tách máu, tách huyết tương giàu tiểu cầu hiệu quả.
- Hai bước giảm tốc để duy trì việc tách mấu cuối cùng.
- Tăng tốc và giảm giảm tốc nhanh (20/20 giây).
- Màn hình LCD đồ hoạ dễ quan sát.
- Buồng ly tâm có bề mặt là nhôm đánh bóng anodized.
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ.
- Bề ngoài thiết bị được đánh bóng, dễ lau chùi vệ sinh.
Thông số kỹ thuật:
- Model: Fleta 4
- Mã Cat No: FL-4
- Vận tốc tối đa (rotor văng/rotor góc): 4,000 rpm
- Lực ly tâm tối đa RCF:
+ Rotor góc: 2,789xg
+ Rotor văng: 3,243 xg - Công suất tối đa:
+ Rotor góc: 24 x 15 ml
+ Rotor văng: 6 x 50 ml, 12 x 15 ml, 4 x 85 ml
- Tăng tốc/ giảm tốc:
+ Các bước tăng tốc/ giảm tốc: 6 bước
+ Giảm 2 bước: Có
+ Thời gian tăng tốc lên tốc độ tối đa: 43/139 giây
+ Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa : 34/183 giây - Điều khiển thời gian: <100 phút, điều khiển xung hay chạy liên tục
- Nhớ chương trình: 10
- Độ ồn: < 60 dB
- Cắt bỏ không cân bằng: Có
- Nhận diện rotor: Manual
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 448.5 x 531 x 286 (mm)
- Trọng lượng (chưa gồm rotor): 25 kg
- Điện năng: 500 VA
- Nguồn điện: 220V, 50/60Hz
Ảnh thực tế sản phẩm:
Tùy chọn Rotor cho máy ly tâm Fleta 40P:
- Rotor góc: 24 x 15 mL 12 x 15 mL
- Rotor văng: 6 x 50 mL, 4 x 85 mL
Rotor | Tube Capacity Bottom Type |
Required Sleeve /Sleeve Bore |
Required Adaptor for Blood tube |
Adaptor Bore Ø x L Radius(mm) |
Max.RPM(rpm) Max.RCF(xg) |
|
![]() AL15-24 |
Hole angle : 45°
Max. Capacity: 24×15 mL Size (ø x H): ø 197 x 59mm Max. height for tube fit: 143.3 mm |
15 mL Round/Conical
∅13,∅16 Blood tube |
![]() TR15(15) 18×94.5 |
TR3(15) |
13.5×61 147.3 |
4,000 2,635 |
TR5(15) |
13.5×85 133.9 |
|||||
![]() AL15-12 |
Hole angle :45°
Max. Capacity: 12×15 mL Size (ø x H):ø164.6×42.8mm Max. height for tube fit : 134 mm |
15 mL Round/Conical
∅13,∅16 Blood tube |
![]() TR15(15) 18×94.5 |
TR3(15) |
13.5×61 147.3 |
4,000 2,395 |
TR5(15) |
13.5×85 133.9 |
|||||
![]() AL50-10 |
Hole angle :45°
Max. Capacity: 10×50 mL Size (ø x H):ø197x598mm Max. height for tube fit : 120 mm |
50 mL Round/Conical
|
TR50 30×94 |
– | – 143.5 |
4,000 2,567 |
TR50c 31×99 |
– | – 142 |
4,000 2,540 |
![]() S85-4 90° |
Buckets/Adaptors for S85-4 | |
![]() Bucket B85 |
Buckets and Tube Racks of S85-4 | ||||||
Bucket | Required Adaptor | Tube Capacity Bottom Type |
Tube per Adaptor/Rotor |
bore (Øx L, mm) |
Max. Height for tube fit (mm) |
Max. RPM(rpm) Max. RCF(xg) |
![]() B85Radius : 172.6 mm Bucket bore ((ø x L,mm) : 38.5 x 88.5 Max. height for tube fit : 149.5 |
||||||
– | 85 mL Round |
1 / 4 | 38.5 x 88.5 | 149.2 | 4,000 3,087 |
|
![]() TR50(85) |
50 mL Round |
1 / 4 | 29 x 95 | 144.2 | 4,000 3,001 |
|
![]() TR50c(85) |
50 mL Conical |
1 / 4 | 29.5 x 100 | 149.2 | 4,000 3,087 |
|
![]() TR15(85) |
15 mL Round |
1 / 4 | 17 x 94 | 143.2 | 4,000 2,984 |
|
![]() TR15c(85) |
15 mL Conical |
1 / 4 | 17 x 100 | 149.2 | 4,000 3,087 |
![]() S50-6 ∠90° |
Buckets/Adaptors for S50-6 | |
![]() Bucket B50 |
![]() Bucket B15c-2 |
Buckets and Tube Racks of S50-6 | ||||||
Bucket | Required Adaptor | Tube Capacity Bottom Type |
Tube per Adaptor/Rotor |
bore (Øx L, mm) |
Max. Height for tube fit (mm) |
Max. RPM(rpm) Max. RCF(xg) |
![]() B50Radius : 181.3 mm Bucket bore (ø x L, mm) : 30.3 x 93.5 Max. height for tube fit : 145.7 |
||||||
– | 50 mL Round |
1 / 6 | 30 x 93.5 | 145.7 | 4,000 3,243 |
|
![]() TR50c(50) |
50 mL Conical |
1 / 6 | 30 x 93.5 | 126.5 | 4,000 3,243 |
|
![]() TR25(50) |
25 mL Round |
1 / 6 | 20 x 87 | 137.2 | 4,000 3,243 |
|
![]() TR15(50-6) |
15(16) mL Round |
1 / 6 | 18 x 87 | 141.5 | 4,000 3,243 |
|
![]() B15c-2Radius : 165.8 mm |
15 mL Conical |
2 / 12 | 17 x 86.5 | 138.7 | 4,000 2,966 |
Thông tin chi tiết xem tại: Máy Ly Tâm Hanil Fleta 4 – Ly Tâm Y Tế, Tách Chiết PRP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.