Một xi lanh khí tiết kiệm không gian với nhiều bề mặt có khả năng lắp trực tiếp.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước nòng (mm) | 6, 10, 16, 20, 25, 32 |
Áp suất phá hủy | 1.05 MPa |
Áp suất hoạt động | 0.05 MPa đến 0.7 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | – 10°C đến 70°C ( không có cảm biến) và -10°C đến 60°C ( có cảm biến) |
Tốc độ piston | 50 đến 500 mm/s |
Giảm chấn | Cao su |
Ren đầu trục | Ren đực |
Models:
- Dòng CU ø6.
- Dòng CU ø10.
- Dòng CU ø16.
- Dòng CU ø20.
- Dòng CU ø25.
- Dòng CU ø32.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.