- Lý tưởng để tách DNA, RNA và protein.
- Rotor 12 x 13,5 mL và 6 x 38,5 mL lên đến 50.000 vòng / phút (243.000 xg và 254.000 xg).
- Hút chân không và làm kín được cấu tạo để giảm thiểu ma sát không khí khi quay siêu tốc.
- Khớp nối rôto tự khóa, được kích hoạt bằng lực ly tâm khi quay.
- Nhận dạng rôto tự động bằng cảm biến ảnh.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ tối đa (rotor góc): 50,000 vòng/ phút
- Lực ly tâm tối đa RCF (rotor góc): 254,345 xg
- Công suất tối đa (rotor góc): 250ml x 6
- Tăng tốc/giảm tốc: 10 bước
- Giải nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +40°C
- Hẹn giờ: 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục
- Nhớ chương trinh: 100 chương trình
- Độ ồn: < 65 dB
- Hệ thống chân không: có
- Nhận diện rotor: tự động
- Kích thước (WxDxH): 710 x 1,000 x 1,260mm
- Trọng lượng không gồm rotor: 430Kg
- Công suất tiêu thụ: 5.0 kW
- Nguồn điện: 220V, 50/60Hz
Cấu hình cung cấp máy ly tâm lạnh 50.000 vòng/ phút Hanil Ultra 5.0:
- Model Ultra 5.0: 01 chiếc
- Rotor 6 x 38.5 mL cho tốc độ 50.000 vòng/ phút
- Rotor 6x250ml cho tốc độ 25.000 vòng/ phút (tùy chọn)
Rotor | Tube Capacity | Bore Ø x L(mm) Radius(mm) |
Max.RPM(rpm) Max.RCF(xg) |
|
![]() A2.0U-24 |
Max. Capacity: 24 x 1.5/2.0 mL Size (ø x H) : ø180 x 88 mm Max. height for tube fit: 47.1 mm |
1.5/2.0 mL | 11 x 37.5 82 |
40,000 146,680 |
![]() A10U-12 |
Max. Capacity: 12 x 10 mL Size (ø x H): ø180 x 90 mm Max. height for tube fit : 71.5 mm |
10 mL Round | 17 X 70 85 |
45,000 192,430 |
![]() A13.5U-8 |
Max. Capacity: 8 x 13.5 mL Size (ø x H): ø165.5 x 91.3 mm Max. height for tube fit: 84.4 mm |
13.5 mL Round | 16.3 X 83 73 |
50,000 204,030 |
![]() A13.5U-12 |
Max. Capacity: 12 x 13.5 mL Size (ø x H): ø189 x 90.5 mm Max. height for tube fit: 83.4 mm |
13.5 mL Round | 16.3 X 83.4 87 |
50,000 243,160 |
![]() A38.5U-6 |
Max. Capacity: 6 x 38.5 mL Size (ø x H): ø198 x 112 mm Max. height for tube fit: 98.9 mm |
38.5 mL Round | 25.6 x 92 91 |
50,000 254,340 |
![]() A50U-8 |
Max. Capacity: 8 x 50 mL Size (ø x H): ø213 x 110 mm Max. height for tube fit: 107.3 mm |
50 mL Round | 29 x 100.5 98 |
30,000 98,784 |
![]() A94U-6 |
Max. Capacity: 6 x 94 mL Size (ø x H): ø219.7 x 119 mm Max. height for tube fit: 110.7 mm |
94 mL Round | 38.5 x 105 99.4 |
35,000 136,377 |
![]() A250U-6 |
Max. Capacity: 6 x 250 mL Size (ø x H) : ø280 x 130 mm Max. height for tube fit: 126.9 mm |
250 mL Flat | 60 x 101 129 |
20,000 57,792 |
Thông tin chi tiết xem tại: Máy Ly Tâm Lạnh 50.000 vòng/ phút Hanil Ultra 5.0
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.