- Vật liệu làm từ đồng thau và thép ko gỉ.
- Trung bình: Dầu ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ chất lỏng: -5 đến 99°C.
- Có áp suất tối đa: 1.5 MPa.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn IP65.
- Loại van: thường đóng, và thường mở.
Thông số kỹ thuật:
Loại van | Vận hành thí điểm 2 cổng hoành Áp suất chênh lệch bằng không |
Chịu được áp lực | 2.0 MPa (Loại thân nhựa 1.5 MPa) |
Vật liệu thân | Nhôm, nhựa, C37 (đồng thau), thép không gỉ |
Vật liệu gioăng | NBR, FKM, EPDM |
Bảo vệ | Loại chống bụi, chống nước (tương đương với chuẩn IP65) |
Môi trường hoạt động | Vị trí không có khí ăn mòn hoặc khí nổ |
Điện áp định mức | AC: 24 VAC, 48 VAC, 100 VAC, 110 VAC, 200 VAC, 220 VAC, 230 VAC, 240 VAC DC: 12 VDC, 24 VDC |
Biến động điện áp cho phép | ±10 % điện áp định mức |
Điện áp rò rỉ cho phép | AC: 5% hoặc ít hơn điện áp định mức DC: 2% hoặc ít hơn điện áp định mức |
Cuộn cách điện | Loại B (đối với không khí, nước, dầu), Loại H (đối với nước nóng, dầu nhiệt độ cao) |
Sơ đồ chọn mã:
Models:
- VXZ2A0AA
- VXZ2A0AAXB
- VXZ2A0AAZ
- VXZ2A0AB
- VXZ2A0ABZXB
- VXZ2A0AD
- VXZ2A0ADX332
- VXZ2A0AE
- VXZ2A0AF
- VXZ2A0AFZ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.