- Máy ly tâm để bàn cho các công việc hàng ngày trong bệnh viện, trường đại học và phòng thí nghiệm.
- Tối ưu hóa cho phân tách bang ly tâm văng với tốc độ lên tới 5.500 vòng / phút (6.200 xg).
- Linh hoạt tối đa với nhiều loại phụ kiện để sử dụng cho các ống ly tâm từ micro đến 50 mL.
- Điều khiển tốc độ và thời gian bằng núm đơn giản.
- Tăng tốc và giảm tốc nhanh (20/20 giây).
- Động cơ BLDC cho hoạt động êm ái và yên tĩnh.
- Có cấu trúc bảo vệ nắp và kiểm soát tốt việc mở nắp.
- Buồng ly tâm bằng nhôm đánh bóng bề mặt anosized.
Thông số kỹ thuật:
- Model: Fleta 5
- Vận tốc tối đa (rotor văng): 5,500 vòng/ phút
- Lực ly tâm tối đa RCF:Rotor văng: 6,230 xg
- Công suất tối đa Rotor văng: 32 x 15 ml
- Tăng tốc/ giảm tốc: 9/10 bước
+ Thời gian tăng tốc lên tốc độ tối đa: 20/80 giây
+ Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa : 26/82 giây - Điều khiển thời gian: <100 phút, điều khiển xung hay chạy liên tục
- Nhớ chương trình: 100
- Độ ồn: < 65 dB
- Cắt bỏ không cân bằng: Có
- Nhận diện rotor: Manual
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 570 x 475 x 325 (mm)
- Trọng lượng (chưa gồm rotor): 37 kg
- Điện năng: 500 VA
- Nguồn điện: 220V, 50/60Hz
Tùy chọn Rotor cho máy ly tâm Hanil Fleta 5:
- HSR-4S: Swing-out Rotors for Fleta 5 / Fleta-50P
- Bucket HBT50-1: Radius : 181.3 mm / Bucket bore (ø/H, mm) : 30 x 99/ Max. height for tube fit : 153.2 mm
- Bucket HBT50-2: Radius : 181.3 mm/ Bucket bore (ø/H, mm) : 30 x 99/ Max. height for tube fit : 153.2 mm
- Bucket HBT15-8: Radius : 162.7 mm/ Bucket bore (ø/H, mm) : 18 x 89.5/ Max. height for tube fit : 125.3 mm
- Bucket HBT15c-4: Radius : 172.7 mm / Bucket bore (ø/H, mm) : 18 x 99.5/ Max. height for tube fit : 143 mm
![]() HSR-4S Radius : 225 mm |
Buckets for HSR-4S | |||||||
![]() Bucket HBT50-1 |
![]() Bucket HBT50-2 |
![]() Bucket HBT50c-1 |
![]() Bucketr HBT15-8 |
![]() Bucket HBT15c-4 |
Buckets of HSR-4S | |||||
Bucket | Tube Capacity Bottom Type |
Tube per Adaptor/Rotor |
bore (Øx L, mm) |
Max. Height for tube fit (mm) |
Max. RPM(rpm) Max. RCF(xg) |
![]() HBT50-1Radius : 181.3 mm Bucket size ØxL, mm): 30 x 99 Max. height for tube fit : 153.2 mm |
50 mL Round |
1 / 4 | 30 x 99 | 154.3 | 5,500 6,131 |
![]() HBT50-2Radius : 181.3 mm Bucket size ØxL, mm): 30 x 99 Max. height for tube fit : 153.2 mm |
50 mL Round |
2 / 8 | 30 x 99 | 154.3 | 4,500 4,105 |
![]() HBT50c-1Radius : 184.2 mm Bucket size ØxL, mm): 31.5 x 116 Max. height for tube fit : 144 mm |
50 mL Conical |
1 / 4 | 31.5 x 115.9 | 143.4 | 5,500 6,230 |
![]() HBT15-8Radius : 162.7 mm Bucket size ØxL, mm): 18 x 89.5 Max. height for tube fit : 125.3 mm |
15(16) mL Round |
8 / 32 | 18 x 89.5 | 138.2 | 4,000 2,910 |
![]() HBT15c-4Radius : 172.7 mm Bucket size ØxL, mm): 18 x 99.5 Max. height for tube fit : 143 mm |
15 mL Conical |
4 / 16 | 18 x 99.5 | 147.6 | 4,000 3,089 |
Rotor | Tube Capacity | Tube per Adaptor/Rotor |
Max. RPM (rpm) Max. RCF (xg) |
![]() HSM-2 ∠90° MTP holder size (w x d x L,mm) : 174 x 212 x 20 mm Radius : 139 mm Max. height for tube fit : 127.3 x 88 x 110 mm |
MTP Cel culture DWP |
1/2 | 2,000 622 |
Thông tin chi tiết xem tại: Máy Ly Tâm Hanil Fleta 5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.