- Thao tác quay nhanh chỉ bằng cách đóng nắp.
- Dừng an toàn bằng cách mở nắp.
- Chế độ hoạt động có thể lựa chọn giữa quay ngắn và 15 phút liên tục.
- Rotor có thể hoán đổi cho 6 ống micro và 2 dải PCR.
- Cảm biến nắp tiếp xúc nhạy điện.
- Tích hợp pin lithium có thể chạy 150 lần ở chế độ quay xuống ngắn hoặc 30 phút. ở chế độ liên tục (chỉ M6-Rc khả dụng).
Thông số kỹ thuật:
- Vận tốc tối đa rotor góc: 6,500 rpm
- Lực ly tâm tối đa rotor góc RCF (xg): 2,234 xg (ống 1.5/ 2.0 ml); 2,184 xg (dây ống PCR)
- Công suất tối đa Rotor góc: 6 x 1.5/2.0 ml, 2 x dây 8 ống PCR stríp
- Thời gian tăng tốc tới tốc độ tối đa: ≤3 giây
- Thời gian giảm tốc, phanh từ tốc độ tối đa: ≤4 giây
- Chế độ hoạt động: ly tâm nhanh (10 giây) hoăc liên tục 15 phút
- Kích thước (mm): 150W x150D x 90H
- Trọng lượng (chưa gồm rotor): 650 g
- Nguồn điện: 210V~240V, 50/60 Hz
Tùy chọn các rotor cho máy ly tâm ống nhỏ Hanil Smart 6:
- Roto cho dây ống PCR 16×0.2ml (PCR Strip Rotor): A0.2-16
- Roto cho ống eppendorf 6x 1.5/2.0 ml: A2.0-6
Rotor | Tube Capacity | Required Adapter | Bore Øx L(mm) Radius(mm) |
Max.RPM(rpm) Max.RCF(xg) |
|
![]() A0.2-16 (PCR Rotor) |
Max. Capacity: 16 x 0.2 mL Size(W xDx H): 73.5 x 55.5 x 21 mm |
0.2 mL PCR |
– | 6.2 46.2 |
6,500 1,431~1,850 |
![]() A2.0-6 |
Max. Capacity: 6 x1.5/2.0 mL Size(Ø x H): 88 x 24.5 mm |
1.5/2.0 mL |
– | 11 47.3 |
6,500 2,787 |
0.5 mL | ![]() TR0.5(2) |
8 x 31 36.2 |
6,500 1,710 |
||
0.2 mL | ![]() |
6.5 x23 29.2 |
6,500 1,379 |
Thông tin chi tiết xem tại: Máy Ly Tâm Ống Nhỏ Hanil M6 / M6 – RC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.